Có 2 kết quả:
龍門刨 lóng mén bào ㄌㄨㄥˊ ㄇㄣˊ ㄅㄠˋ • 龙门刨 lóng mén bào ㄌㄨㄥˊ ㄇㄣˊ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
double column surface grinding machine
giản thể
Từ điển Trung-Anh
double column surface grinding machine
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh