Có 2 kết quả:

龍門刨 lóng mén bào ㄌㄨㄥˊ ㄇㄣˊ ㄅㄠˋ龙门刨 lóng mén bào ㄌㄨㄥˊ ㄇㄣˊ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

double column surface grinding machine

Từ điển Trung-Anh

double column surface grinding machine